Có 2 kết quả:
先发 xiān fā ㄒㄧㄢ ㄈㄚ • 先發 xiān fā ㄒㄧㄢ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) initial
(2) arising first
(3) same as 首先發起|首先发起
(2) arising first
(3) same as 首先發起|首先发起
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) initial
(2) arising first
(3) same as 首先發起|首先发起
(2) arising first
(3) same as 首先發起|首先发起
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0